Hệ thống Auto Airflow: Lưu thông không khí lý tưởng để làm mát đồng đều ở mọi cấp độ, duy trì độ tươi ngon lâu hơn.
Hệ thống đèn LED Light: Ánh sáng đều khắp bên trong tủ lạnh để có thể nhìn rõ mọi thứ.
Cửa tự động đóng Soft Closing lại nhẹ nhàng khi mở ở góc 20° hoặc nhỏ hơn - Đóng nhẹ nhàng.
Làm lạnh nhanh Super Cooling: làm mát nhanh hơn cho thực phẩm tươi ngon.
Làm đông nhanh Super Freezing : đông lạnh nhanh ngay cả với số lượng thực phẩm lớn.
- Cửa tủ lạnh với mặt thép cứng cáp, thiết kế đóng mở linh hoạt và chắc chắn cho bạn sử dụng thoải mái, dễ dàng.
- Dung tích sử dụng 260 lít, lựa chọn dành cho những hộ gia đình có từ 2 - 3 thành viên hoặc gia đình có nhu cầu lưu trữ thực phẩm trong nhiều ngày.
Hình ảnh mang tính minh họa
- Tủ lạnh Siemens KI86NADD0 có khay chứa làm từ kính chịu lực tốt, cho bạn yên tâm đặt đồ có kích cỡ lớn, nặng lên trên mà không lo khay bị nứt, vỡ.
Hình ảnh mang tính minh họa
- Ngăn rau củ góc mở rộng tối đa: lưu trữ được rau củ quả với nhiều kích cỡ tươi ngon trong thời gian dài với mức độ ẩm và nhiệt độ lý tưởng.
Hình ảnh mang tính minh họa
- Chống đóng tuyết với công nghệ Nofrost: Nhờ công nghệ này, khí lạnh được lan tỏa đều và luôn lưu thông liên tục, giúp tủ lạnh tránh bị đóng tuyết và đảm bảo thực phẩm được bảo quản tốt hơn trong một thời gian dài
Hình ảnh mang tính minh họa
- Công nghệ làm lạnh nhanh Super Cooling: Bạn chỉ cần chạm vào nút, tính năng Super Cooling sẽ hạ nhiệt độ bên trong tủ lạnh của bạn để làm lạnh thực phẩm tươi nhanh nhất có thể.
- Cấp đông nhanh Super Freezing: với tính năng này ngăn đông của bạn sẽ được hạ xuống nhiệt độ tối thiểu, đảm bảo các thực phẩm mới được cấp đông nhanh hơn và không ảnh hưởng tới thực phẩm đông lạnh sẵn có trong tủ.
Hình ảnh mang tính minh họa
Hình ảnh mang tính minh họa
Kệ kính chống vỡ và dễ vệ sinh: Mỗi kệ kính đều được làm từ kính an toàn siêu bền, dễ lau chùi. Nếu có thứ gì đó bị đổ, chất lỏng đổ ra sẽ được giữ lại và không rò rỉ vào phần còn lại của ngăn tủ lạnh.
Thương hiệu | Siemens |
Mã sản phẩm | KI86NADD0 |
THÔNG SỐ CHUNG | |
---|---|
Kích thước sản phẩm |
|
Dung tích ngăn đông |
|
Dung tích ngăn lạnh |
|
Độ ồn |
|
Màu sắc |
|
Kính an toàn |
|
Chế độ tiết kiệm |
|
Số cửa |
|
Điện áp |
|
Trọng lượng |
|
Chống đóng băng |
|
BỘ LỌC TỦ LẠNH | |
DUNG TÍCH TỦ |
|
Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi câu hỏi của bạn
Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký phản hồi